straddle là gì
STRADDLE - Từ đồng nghĩa -
straddle là gì
website straddle là gì Từ: straddle · sự đứng giạng chân · sự ngồi hai chân hai bên , sự cưỡi lên · sự đứng chân trong chân ngoài · hợp đồng chứng khoán straddle meaning in poker Chỉ có duy nhất một chiến lược mà “trung lập thị trường” hơn Short Strangle, và đó là Short Straddle Covered Call là gì?
straddle là gì Từ: straddle · sự đứng giạng chân · sự ngồi hai chân hai bên , sự cưỡi lên · sự đứng chân trong chân ngoài · hợp đồng chứng khoán Chiến lược Short Straddle là một chiến lược quyền chọn trong đó nhà giao dịch cùng một lúc thực hiện các giao dịch bán quyền chọn mua và bán Từ đồng nghĩa với straddle là gì? ; sit or stand with one leg on either side ofshe straddled the motorbike and revved it up · sitstand astride ; extend across